STT
|
Chỉ số chống mài mòn
|
Ý nghĩa và nơi sử dụng phù hợp
|
1
|
AC1/KL.21
|
Độ chống xước cực thấp, hiện nay loại sản phẩm này không được sử dụng.
Thích hợp cho sử dụng trang trí trần nhà.
|
2
|
AC2/KL.22
|
Độ chống xước thấp.
Thích hợp cho trang trí tường hoặc trần.
|
3
|
AC3/KL.23
|
Độ chống xước ổn định phù hợp với điều kiện sử dụng sinh hoạt thông thường.
Ứng dụng trong phòng ngủ, khu phòng làm việc.
|
4
|
AC3/KL.31
|
Độ chống xước tốt, thích hợp nơi có cường độ sử dụng cao.
Thích hợp ở phòng khách, văn phòng, mọi công trình trong nhà dân dụng.
|
5
|
AC4/KL.32
|
Độ chống xước rất cao, thích hợp cho mục đích sử dụng thương mại.
Thích hợp ở văn phòng, khu công cộng có mật độ đi lại nhiều.
|
6
|
AC5/KL.33
|
Độ chống xước tốt nhất, thích hợp cho mục đích sử dụng thương mại, công trình công cộng.
Thích hợp sử dụng tại các sảnh lớn có mật độ đi lại cao, thậm chí sử dụng giày dép để đi lại.
|